Có 1 kết quả:

胸有成算 xiōng yǒu chéng suàn ㄒㄩㄥ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ ㄙㄨㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the hero has plans already laid (idiom); to have plans ready in advance
(2) forewarned is forearmed

Bình luận 0